Bệnh cơ xương khớp: Hiểu đúng – Chữa trúng – Phòng ngừa kịp thời

Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh cơ xương khớp cao trên thế giới, chiếm khoảng 35% dân số trong đó 70% nằm trong độ tuổi từ 50 đến 70. Những năm gần đây, bệnh xương khớp đang có xu hướng trẻ hóa, số bệnh nhân từ 27-30 tuổi ngày càng nhiều. Hiểu đúng về nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị hiệu quả và phòng ngừa từ sớm sẽ giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình. Cùng MSC Clinic tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

 

Bệnh xương khớp là gì? – Là sự suy yếu chức năng của hệ thống cơ xương khớp, mô mềm và thần kinh

 

1. Cấu tạo và vai trò của hệ xương khớp

Cơ xương khớp là một mạng lưới phức tạp được tạo nên từ hệ thống xương, khớp, sụn và mô mềm bao gồm cơ bắp, dây chằng, gân. Cấu trúc này đảm nhiệm những chức năng quan trọng đối với cơ thể:

  • Định hình khung cơ thể, duy trì tư thế và giữ thăng bằng.
  • Điều chỉnh hướng và phạm vi chuyển động của cơ thể.
  • Bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim, gan, phổi, tủy sống, hệ thần kinh trung ương.
  • Lưu trữ canxi và các khoáng chất thiết yếu cho hoạt động sinh lý của cơ thể.
  • Tham gia vào quá trình tạo máu và trao đổi chất trong cơ thể.

2. Các bệnh cơ xương khớp thường gặp

Tình trạng suy yếu chức năng của hệ thống cơ, xương, khớp, mô mềm và thần kinh được gọi là bệnh cơ xương khớp. Bệnh về cơ xương khớp rất đa dạng với khoảng 200 mặt bệnh, trong đó các nhóm bệnh phổ biến nhất gồm có:

2.1. Thoái hóa khớp

Là tình trạng sụn khớp và xương dưới sụn bị bào mòn, gây đau, cứng và hạn chế vận động, đặc biệt là ở các khớp chịu lực hoặc hoạt động nhiều như cột sống cổ – thắt lưng, khớp gối, khớp háng. Nguyên nhân thường do lão hóa, thừa cân béo phì, vận động sai tư thế, lao động nặng hoặc chấn thương. Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D cũng làm khớp yếu dần.

 

»» Xem thêm: Thoái hóa xương khớp: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa

 

Thoái khóa khớp là một trong các bệnh xương khớp thường gặp tại Việt Nam

 

2.2. Thoát vị đĩa đệm

Xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm lệch ra ngoài, chèn vào rễ thần kinh, gây đau và tê ở lưng hoặc cổ. Ngoài vấn đề tuổi tác, nguyên nhân chính là do ngồi lâu và sai tư thế, cúi gập lưng quá mức hoặc mang vác vật nặng không đúng cách. Tình trạng này đang ngày càng trẻ hóa, phổ biến ở người từ 25-50 tuổi làm việc văn phòng hoặc lao động nặng.

2.3. Viêm khớp dạng thấp

Đây là bệnh tự miễn, gây sưng, đau khớp xương và hạn chế vận động ở nhiều khớp nhỏ hai bên cơ thể, đặc biệt là khớp 2 bàn tay và dễ biến dạng nếu kéo dài. Bệnh thường gặp ở người từ 30-60 tuổi, với tỷ lệ nữ nhiều hơn nam, có cơ địa nhạy cảm miễn dịch. Căng thẳng, hút thuốc lá và thiếu ngủ cũng có thể làm bệnh khởi phát hoặc nặng thêm.

2.4. Viêm cột sống dính khớp

 

Cơn đau xương khớp do viêm cột sống dính khớp dễ nhầm với đau lưng thông thường

 

Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm mạn tính ở cột sống và khớp cùng chậu, gây đau lưng âm ỉ và cứng cột sống. Bệnh khởi phát sớm (20-40 tuổi), chủ yếu ở nam giới. Nguyên nhân liên quan đến cơ địa miễn dịch và yếu tố di truyền. Viêm cột sống dính khớp dễ nhầm với đau lưng thông thường do triệu chứng gần giống nhau, dẫn đến nguy cơ chẩn đoán muộn.

2.5. Bệnh gout

Gout là hiện tượng rối loạn chuyển hóa purin làm tăng acid uric máu, lắng đọng tại khớp và gây sưng đau, đặc biệt ở ngón chân cái. Người có thói quen ăn nhiều thịt đỏ, hải sản, uống rượu bia, lối sống ít vận động, béo phì và di truyền là yếu tố nguy cơ. Tỷ lệ mắc gout ở nam cao gấp nhiều lần so với nữ.

2.6. Loãng xương

Loãng xương làm xương giòn, dễ gãy dù chấn thương nhẹ. Nguyên nhân do giảm mật độ xương theo tuổi, thiếu canxi, vitamin D, ít vận động và ít tiếp xúc với ánh nắng. Phụ nữ sau mãn kinh đặc biệt dễ mắc do giảm estrogen – hormone bảo vệ xương. Bệnh tiến triển âm thầm, thường bị phát hiện sau khi gãy xương.

2.7. Bệnh lý do chấn thương

 

»» Tìm hiểu thêm: Chấn thương chân khi chơi thể thao cần phải làm gì?

 

Giãn hoặc đứt dây chằng chéo trước là bệnh xương khớp dễ gặp ở các vận động viên thể thao

 

Tai nạn trong sinh hoạt, lao động, chơi thể thao có thể gây ra các chấn thương như giãn/đứt dây chằng, bong/đứt gân, tụ dịch khớp, rách sụn, trật khớp hoặc gãy xương. Các tình trạng này gây đau nhức, sưng, yếu khớp và dễ tái phát nếu không được điều trị, phục hồi đúng cách. Riêng gãy xương có thể làm tổn thương mạch máu dẫn tới xuất huyết hoặc chèn ép tủy sống.

3. Chẩn đoán bệnh lý cơ xương khớp

3.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các thông tin về triệu chứng, thời gian khởi phát, yếu tố nguy cơ như chấn thương, bệnh lý nền, tiền sử mắc bệnh cơ xương khớp của gia đình hoặc chính người bệnh. Đồng thời tiến hành kiểm tra thể chất bằng cách quan sát các dấu hiệu sưng, đỏ, tím, xuất huyết, biến dạng khớp, ấn tìm điểm đau, đánh giá phạm vi vận động, kiểm tra sức mạnh cơ và phản xạ.

Mục đích của việc khám lâm sàng là để bác sĩ xác định triệu chứng và vị trí tổn thương cơ xương khớp của người bệnh, cũng như loại trừ khả năng mắc các bệnh lý khác.

3.2. Khám cận lâm sàng

 

Chẩn đoán hình ảnh giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương mô mềm và xương khớp

 

  • Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm, phát hiện các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, xác định nguyên nhân gây đau khớp và theo dõi tiến triển bệnh.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp phát hiện dịch tích tụ, các tổn thương mô mềm và đánh giá các tình trạng nghiêm trọng hơn liên quan đến xương, khớp như viêm khớp, gãy xương, tổn thương cột sống…
  • Chọc hút dịch khớp: Dịch hút ra từ bao hoạt dịch hoặc khoang khớp được sử dụng để phân tích và xác định yếu tố gây nhiễm trùng (vi khuẩn), gout (tinh thể acid uric) hoặc viêm khớp dạng thấp.
  • Đo mật độ xương: Sử dụng tia X liều thấp để đo mật độ khoáng xương giúp chẩn đoán loãng xương hoặc nguy cơ gãy xương.
  • Điện cơ: Ghi lại hoạt động điện của cơ và dây thần kinh bằng điện cực nhằm đánh giá tổn thương thần kinh hoặc cơ do chèn ép.

4. Điều trị bệnh lý cơ xương khớp

4.1. Điều trị tại nhà

Nếu các triệu chứng đau nhức, sưng, nóng từ nhẹ đến vừa và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày, người bệnh có thể tự xử trí một số tình trạng tổn thương cơ xương khớp tại nhà theo các cách sau:

 

»» Chuyên gia mách bạn: Lá lốt chữa đau nhức xương khớp – vị thuốc hiệu quả từ dân gian

 

Người bệnh có thể tự điều trị tại nhà đối với một số tổn thương cơ xương khớp không nghiêm trọng 

 

  • Phương pháp R.I.C.E với 4 bước Rest – nghỉ ngơi, hạn chế vận động, giảm hoặc tránh gây áp lực cho vùng bị tổn thương; Ice – chườm lạnh 15-20 phút, lặp lại mỗi 2-3 giờ trong 24-48 giờ đầu giúp giảm sưng, viêm và đau cấp tính; Compression – dùng băng thun hoặc băng y tế cố định vùng bị thương; Elevation – kê cao vị trí tổn thương hơn mức tim khi ngồi hoặc nằm để giảm sưng.
  • Chườm nóng sau 48 giờ đầu giúp thư giãn cơ, tăng tuần hoàn máu, giảm cứng khớp.
  • Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen hoặc hoặc paracetamol có tác dụng giảm đau và viêm tạm thời. Lưu ý không dùng liên tục quá 7-10 ngày.
  • Vận động nhẹ nhàng giúp tăng độ linh hoạt, giảm cứng khớp, cải thiện tuần hoàn máu. Lưu ý chỉ thực hiện khi đau và sưng đã giảm; tránh tập quá sức.

4.2. Điều trị tại cơ sở y tế

Người bệnh cần đến bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Đau kéo dài hoặc dữ dội, không có dấu hiệu suy giảm sau khi điều trị tại nhà.
  • Sưng, đỏ, nóng nghiêm trọng cho thấy dấu hiệu viêm nặng hoặc nhiễm trùng, đặc biệt nếu kèm theo sốt trên 38°C.
  • Hạn chế vận động nghiêm trọng, người bệnh không thể gập gối, nâng vai hoặc đi lại bình thường.
  • Tê bì, yếu chi cảnh báo dấu hiệu chèn ép dây thần kinh.
  • Biến dạng khớp hoặc có tiếng kêu bất thường, nghi ngờ gãy xương, rách sụn chêm hoặc trật khớp.
  • Có tiền sử mắc các bệnh lý viêm khớp dạng thấp, gout hoặc tiểu đường làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Tái phát triệu chứng nhiều lần, đặc biệt ở bệnh nhân thoái hóa khớp hoặc viêm gân.

 

Bệnh xương khớp và cách chữa trị phù hợp sẽ được chỉ định sau khi bác sĩ đã kiểm tra chuyên sâu và chẩn đoán cụ thể

 

Tùy theo mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc kết hợp các phương pháp điều trị:

  • Uống hoặc tiêm Corticosteroid cho các tình trạng viêm nặng; tuy nhiên hạn chế dùng lâu dài do có nguy cơ tổn thương mô mềm, thoái hóa sụn, nhiễm trùng bao hoạt dịch hoặc khớp. 
  • Tiêm nội khớp với các sản phẩm như Hyaluronic Acid (HA), collagen, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)… nhằm giảm viêm, đau, nuôi dưỡng sụn khớp, bổ sung dịch nhờn bôi trơn khớp, tái tạo tế bào mô tổn thương. Đây là thủ thuật đơn giản, an toàn, ít xâm lấn nhưng cần lưu ý biến chứng nhiễm trùng khớp sau tiêm.
  • Vật lý trị liệu với các bài tập phục hồi chức năng, xoa bóp bấm huyệt, siêu âm trị liệu, điện xung, sóng xung kích, laser cường độ cao… có tác dụng giảm đau, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện vận động.
  • Chọc hút dịch khớp giúp loại bỏ dịch thừa trong viêm bao hoạt dịch hoặc khớp sưng.
  • Phẫu thuật, bao gồm các phương pháp nội soi khớp để sửa chữa mô tổn thương, thay khớp nhân tạo với trường hợp thoái hóa nặng và cắt bỏ bao hoạt dịch hoặc dẫn lưu trong trường hợp nhiễm trùng.

4.3. Điều trị bệnh lý cơ xương khớp tại MSC Clinic

Phòng khám Đa khoa MSC tự hào là đơn vị thuộc top 10 phòng khám cơ xương khớp uy tín tại Hà Nội với hàng nghìn khách hàng đã điều trị thành công, được khôi phục chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống nhờ có thế mạnh về cả nhân lực và vật lực:

 

»» Giới thiệu đến bạn: Địa chỉ khám xương khớp tốt ở Hà Nội – 5 lý do nên lựa chọn MSC Clinic

 

Tiêm PRP điều trị bệnh đau nhức xương khớp cho nghệ sĩ Anh Thơ

 

  • Quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành cơ xương khớp với hơn 30 năm kinh nghiệm: BSCKII Trần Trọng Thắng – Giám đốc chuyên môn MSC Clinic, Nguyên Phó giám đốc Bệnh viện Phục hồi chức năng Hà Nội; ThS.BS Nguyễn Trần Trung – Phó trưởng khoa Cơ xương khớp, Bệnh viện E; BSCKI Nguyễn Đức Hiếu – Chuyên gia Nội cơ xương khớp, từng công tác tại nhiều bệnh viện lớn như Bệnh viện Đại học Y, Bệnh viện Thanh Oai, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc.
  • Tiên phong ứng dụng y học tái tạo trong điều trị bệnh lý cơ xương khớp: MSC Clinic là một trong số ít các đơn vị tư nhân được Bộ Y tế cấp phép thực hiện thủ thuật tiêm nội khớp trong điều trị bệnh lý cơ xương khớp. Tại phòng khám hiện đang áp dụng điều trị với các sản phẩm chất lượng cao như Hyaluronic Acid, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), huyết tương tăng trưởng nội sinh độc quyền và liệu pháp M-MSC Therapy cho hiệu quả vượt trội với nhiều tình trạng bệnh lý, có khả năng làm chậm hoặc thay thế chỉ định phẫu thuật. Quá trình điều trị được thực hiện trong phòng tiêm vô trùng theo tiêu chuẩn phòng phẫu thuật, đảm bảo an toàn cho người bệnh.
  • Kết hợp vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Các phương pháp vật lý trị liệu được chỉ định như một giải pháp điều trị bệnh cơ xương khớp hoặc liệu trình phục hồi sau phẫu thuật, giúp bệnh nhân giảm đau hiệu quả, tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ dẻo dai, linh hoạt của xương khớp, từ đó nhanh chóng khôi phục chức năng vận động.
  • Theo dõi, chăm sóc 24/7 trước – trong – sau điều trị: Đội ngũ điều dưỡng, chăm sóc khách hàng luôn có mặt để hỗ trợ khách hàng suốt quá trình điều trị để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.

5. Sai lầm khi điều trị bệnh lý cơ xương khớp

Theo chuyên gia tại MSC Clinic, trong quá trình điều trị bệnh lý cơ xương khớp, người bệnh cần lưu ý không mắc phải những sai lầm khiến cho tình trạng bệnh không những không thuyên giảm mà còn nặng lên dưới đây:

 

Lạm dụng thuốc giảm đau khi điều trị bệnh về xương khớp gây ra nhiều hệ quả đối với sức khỏe tổng thể

 

  • Lạm dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau chỉ làm dịu triệu chứng tạm thời chứ không thể loại bỏ tận gốc nguyên nhân gây bệnh, dẫn đến chậm chẩn đoán và điều trị. Việc sử dụng trong thời gian dài còn có thể gây phụ thuộc vào thuốc hoặc gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, tổn thương gan, thận.
  • Ưu tiên mẹo dân gian, thực phẩm chức năng: Ngại đi khám, tin vào kinh nghiệm truyền miệng hoặc quảng cáo khiến nhiều người phải đối mặt với hậu quả kích ứng da khi tự điều trị bằng mẹo dân gian dùng thảo dược như chườm, đắp lá lốt, ngải cứu, xương rồng…; suy giảm chức năng gan, thận, ảnh hưởng đến tim mạch, hệ thần kinh… do dùng thực phẩm chức năng trôi nổi, không rõ nguồn gốc xuất xứ.
  • Tự mua thuốc hoặc dùng đơn thuốc của người khác: Phụ thuộc vào cấp độ tổn thương cơ xương khớp, thể trạng hay bệnh nền, người bệnh sẽ được chỉ định phác đồ điều trị chuyên biệt sau khi bác sĩ đã thăm khám và chẩn đoán kỹ lưỡng. Việc tự ý dùng thuốc sẽ dẫn tới dùng sai loại thuốc, kháng thuốc, tương tác nguy hiểm với các thuốc đang dùng và nhiều tác dụng phụ khác đối với sức khỏe tổng thể. Tự dùng thuốc còn có thể che lấp triệu chứng bệnh, làm chậm phát hiện và điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
  • Không tuân thủ chỉ định điều trị: Tự ý tăng/giảm liều lượng thuốc, bỏ dở điều trị hoặc không tập phục hồi chức năng khiến bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn, chậm phục hồi, tăng nguy cơ tái phát hoặc thậm chí mất khả năng vận động vĩnh viễn.
  • Không thay đổi lối sống: Chỉ dựa vào điều trị y tế mà không kết hợp ăn uống khoa học, duy trì tư thế đúng, giảm cân, vận động thường xuyên sẽ làm kéo dài thời gian điều trị, biến chứng nặng hơn hoặc nhanh tái phát.
  • Không tái khám khi triệu chứng giảm: Chủ quan không theo dõi triệu chứng hay tái khám khi có cải thiện sẽ làm người bệnh không kiểm soát kịp thời khi bệnh tái phát hoặc bỏ lỡ thời gian vàng để phát hiện và điều trị các tình trạng tổn thương khác đang tiến triển âm thầm.

6. Cách phòng ngừa bệnh cơ xương khớp

 

Duy trì tư thế đúng là cách đơn giản giúp hạn chế đau nhức xương khớp, cong vẹo cột sống

 

  • Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên khớp chịu tải (gối, hông, cột sống), làm chậm thoái hóa khớp và giảm nguy cơ tổn thương xương khớp.
  • Tập thể dục đều đặn với các môn thể thao phù hợp thể trạng. Có thể chọn bơi lội, đi bộ, đạp xe, yoga giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ dẻo dai, giảm cứng khớp. 
  • Bổ sung các nhóm thực phẩm có lợi cho sức khỏe xương khớp như omega-3, canxi, vitamin D, trái cây, rau xanh. Hạn chế các món chiên rán, chế biến sẵn, nhiều đường, muối, thịt đỏ, nội tạng, rượu bia, thuốc lá… do có thể kích thích phản ứng viêm, tăng acid uric, giữ nước tăng áp lực cho khớp.
  • Giữ tư thế đúng khi sinh hoạt, lao động, đổi tư thế khi ngồi lâu giúp giảm áp lực lên cột sống, khớp vai, hông.
  • Sử dụng đồ bảo hộ như băng quấn gối/cổ tay, giày thể thao có đệm khi chơi thể thao và đệm gối, đai lưng khi lao động nặng nhằm giảm nguy cơ chấn thương, bảo vệ khớp trong các hoạt động cường độ cao.
  • Quản lý bệnh nền giúp giảm nguy cơ bệnh cơ xương khớp thứ phát.
  • Giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc giúp kiểm soát viêm, cải thiện tái tạo mô và sức khỏe xương.
  • Tầm soát và thăm khám định kỳ nhằm phát hiện bệnh từ sớm và điều trị hiệu quả.

7. Một số câu hỏi thường gặp về bệnh lý cơ xương khớp

7.1. Bệnh xương khớp có di truyền không?

Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp có yếu tố di truyền, tuy nhiên lối sống (tư thế, cân nặng, thói quen ăn uống, tần suất vận động) và chấn thương (trong sinh hoạt, lao động, giao thông, thể thao) là những yếu tố nguy cơ phổ biến hơn.

7.2. Thoái hóa khớp có thể phục hồi hoàn toàn không?

Thoái hóa khớp là quá trình không thể đảo ngược vì sụn khớp bị mòn không tự tái tạo hoàn toàn. Tuy nhiên, việc điều trị có thể giúp giảm đau, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chức năng khớp, khôi phục tầm vận động cho người bệnh.

 

»» Có thể bạn chưa biết: Những lưu ý trong điều trị thoái hóa khớp vai

 

Người bệnh thoái hóa khớp được can thiệp kịp thời hoàn toàn có thể vận động bình thường

 

7.3. Đau lưng dưới (thắt lưng) có phải lúc nào cũng do thoát vị đĩa đệm không?

Đau lưng dưới có rất nhiều nguyên nhân, không phải lúc nào cũng do thoát vị đĩa đệm. Các nguyên nhân phổ biến khác bao gồm căng cơ, bong gân, giãn dây chằng, thoái hóa cột sống, hẹp ống sống, viêm khớp hoặc thậm chí là các vấn đề từ thận, bàng quang… Để được chẩn đoán chính xác, người bệnh cần được thăm khám với bác sĩ chuyên khoa.

7.4. Phẫu thuật là cách điều trị duy nhất đối với thoái hóa khớp gối?

Phẫu thuật được chỉ định khi người thoái hóa khớp gối nặng (độ III, độ IV) không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa khác. Điều trị thoái hóa khớp gối ưu tiên điều trị bảo tồn, ở giai đoạn sớm sẽ mang lại hiệu quả tốt và giảm thiểu biến chứng cho người bệnh.

 

Khách hàng tại MSC Clinic điều trị thoái hóa khớp gối không cần phẫu thuật

 

7.5. Làm thế nào để phục hồi chức năng sau phẫu thuật xương khớp một cách hiệu quả nhất?

Phục hồi chức năng sau phẫu thuật xương khớp hiệu quả nhất cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ của bác sĩ và chuyên gia vật lý trị liệu. Điều này bao gồm: tập luyện đều đặn, đúng kỹ thuật, kiên trì thực hiện các bài tập, kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ. Bắt đầu vận động sớm, tăng dần cường độ và lắng nghe cơ thể là chìa khóa để đạt kết quả tốt nhất.

Đặt lịch khám với chuyên gia cơ xương khớp đầu ngành tại Phòng khám Đa khoa MSC để nhận phác đồ điều trị cá nhân hóa bằng công nghệ y học tái tạo tiên tiến.

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MSC

> Nguồn tham khảo:

1. Arthritis (2023, August 29th). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/arthritis/diagnosis-treatment/drc-20350777 

2. Rheumatoid arthritis (2025, April 9th). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/rheumatoid-arthritis/symptoms-causes/syc-20353648 

3. Osteoarthritis (2023, October 2nd). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/5599-osteoarthritis 

4. Disc Herniation (2023, January 16th). National Library of Medicine. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK441822/ 

5. Ligament Injuries to the Knee (n.d). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/ligament-injuries-to-the-knee 



source https://mscclinic.vn/benh-co-xuong-khop/

Comments

Popular posts from this blog

Thoái hóa khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả

Giới Thiệu MSC International Clinic

MSC Clinic chính thức khai trương Phòng khám MSC Quảng Ninh