Thoái hóa khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả

Thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến. Bệnh tiến triển qua từng giai đoạn và đang có xu hướng trẻ hóa, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh. 

 

Thoái hoá khớp mài mòn và làm mỏng sụn gây ra tình trạng lộ xương dưới sụn

 

1. Bệnh thoái hoá khớp là gì?

Thoái hóa khớp là một bệnh lý mãn tính gây tổn thương sụn và các mô quanh khớp, làm suy giảm chức năng vận động và gây đau đớn dai dẳng. Sụn khớp – lớp đệm mịn bao phủ đầu xương có vai trò như một “bộ giảm xóc” giúp giảm ma sát và bảo vệ khớp khi vận động. Khi sụn bị bào mòn, các đầu xương tiếp xúc trực tiếp với nhau dẫn đến viêm, đau và cứng khớp.

Tình trạng thoái hóa khớp chiếm tỷ lệ cao nhất trong hơn 100 loại bệnh lý viêm khớp, ảnh hưởng đến khoảng 27 triệu người tại Mỹ và hầu hết người cao tuổi trên toàn thế giới. Ở người trẻ, nam giới thường có nguy cơ cao hơn do chấn thương thể thao hoặc tai nạn. Tuy nhiên, sau 70 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ là tương đương.

Tại Việt Nam, tình trạng thoái hóa khớp đang có xu hướng trẻ hóa đáng lo ngại. Theo thống kê, khoảng 30% người trên 35 tuổi, 60% người trên 65 tuổi và tới 85% người trên 85 tuổi đang gặp các vấn đề liên quan đến khớp. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nhận định giai đoạn 2011-2020 là “Thập niên xương khớp” để nâng cao nhận thức và tăng cường các biện pháp phòng ngừa bệnh lý này trên toàn cầu.

 

Các giai đoạn tiến triển của bệnh thoái hoá khớp

 

2. Các vị trí thoái hoá khớp

Thoái hóa khớp thường xảy ra ở các khớp phải chịu lực nhiều hoặc vận động lặp đi lặp lại như khớp gối, khớp háng, cột sống, cổ tay, cổ chân… Mỗi vị trí tổn thương lại có biểu hiện và mức độ ảnh hưởng khác nhau.

  • Thoái hoá khớp gối: Là dạng thoái hóa phổ biến nhất. Khi lớp sụn bảo vệ khớp gối bị mòn hoặc rách, các đầu xương ma sát vào nhau gây đau nhức, sưng viêm và khó khăn khi đi lại. Về lâu dài, người bệnh có thể xuất hiện gai xương, làm tăng mức độ đau và giảm linh hoạt khớp gối.

 

»» Đọc thêm: Thoái hóa cột sống ở người già: Dấu hiệu & Cách điều trị an toàn, hiệu quả

 

Thoái hoá khớp gối gây đau nhức, thậm chí không thể đi lại nếu chuyển sang giai đoạn nặng

 

  • Thoái hoá khớp háng: Thoái hóa khớp háng ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển. Người bệnh có thể cảm thấy đau ở háng, đùi hoặc lan xuống đầu gối. Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau thời gian ngồi lâu cũng là biểu hiện thường gặp.
  • Thoái hoá khớp cùng chậu: Tình trạng này gây đau vùng thắt lưng, hông và có thể tê chân khi ngồi hoặc đứng lâu. Khớp cùng chậu nằm giữa xương cùng và xương chậu, nếu bị thoái hóa sẽ khiến người bệnh mỏi mệt, khó vận động phần thân dưới.
  • Thoái hoá khớp cổ tay, bàn tay: Thường gặp ở người cao tuổi do lượng máu nuôi dưỡng sụn khớp suy giảm. Biểu hiện gồm đau cổ tay, khớp ngón tay cứng, khó thực hiện các động tác cầm nắm hoặc xoay cổ tay.
  • Thoái hoá khớp cổ chân: Xảy ra phổ biến ở người lớn tuổi hoặc người thường xuyên vận động cổ chân như vận động viên. Biểu hiện gồm đau vùng cổ chân, đặc biệt khi đi lại nhiều, cảm giác nặng và kém linh hoạt.
  • Thoái hoá đốt sống cổ: Là một dạng thoái hóa khớp ảnh hưởng đến cột sống. Người bệnh thường bị đau cổ, tê lan xuống vai và cánh tay. Gai xương có thể chèn ép dây thần kinh, gây tê bì và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

 

Thoái hoá khớp vùng cổ đặc biệt xảy ra ở những công việc hay phải cúi trong thời gian dài như làm văn phòng, nghề thủ công…

 

3. Nguyên nhân khiến khớp bị thoái hoá

Thoái hóa khớp xảy ra do nhiều yếu tố tác động, bao gồm cả nguyên nhân tự nhiên theo thời gian và các yếu tố thứ phát từ lối sống hoặc bệnh lý nền. Dưới đây là hai nhóm nguyên nhân chính:

3.1. Nguyên nhân nguyên phát 

Tuổi càng cao, nguy cơ thoái hóa khớp càng lớn. Theo thời gian, hàm lượng nước trong sụn khớp tăng trong khi protid – thành phần quan trọng tạo nên độ đàn hồi và bền vững của sụn lại giảm. Điều này khiến sụn dễ bị mòn, nứt hoặc bong tróc khi vận động, làm tăng ma sát giữa các đầu xương. Lâu dần, sụn có thể bị tiêu biến hoàn toàn, gây đau nhức và mất chức năng khớp.

 

Tuổi tác là nhóm nguyên nhân cao dẫn đến bệnh lý thoái hoá khớp

 

3.2. Nguyên nhân thứ phát

  • Di truyền: Một số người có đột biến gen liên quan đến quá trình hình thành sụn khớp, khiến sụn yếu hơn bình thường và dễ bị thoái hóa sớm.
  • Béo phì: Cân nặng dư thừa tạo áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, hông, cột sống, làm tăng tốc độ hao mòn sụn. Việc giảm cân giúp giảm tải cho khớp và làm chậm tiến trình thoái hóa.

 

»» Tìm hiểu thêm: Những lưu ý trong điều trị thoái hóa khớp vai

 

Chạy bộ là môn thể thao tác động nhiều đến khớp gối đặc biệt ở người thừa cân, béo phì

 

  • Chấn thương: Các tổn thương khớp do tai nạn, chơi thể thao hoặc phẫu thuật có thể làm mất ổn định cấu trúc khớp, tạo điều kiện cho viêm khớp thoái hóa phát triển.
  • Vận động quá mức: Lặp lại cùng một chuyển động khớp trong thời gian dài hoặc mang vác nặng thường xuyên khiến khớp bị quá tải. Những người làm việc chân tay, nghề thủ công, thể thao cường độ cao… có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp cổ tay, cổ chân, vai…
  • Bệnh lý xương khớp khác: Một số bệnh như viêm khớp dạng thấp, bệnh thừa sắt (hemochromatosis) hoặc rối loạn hormone tăng trưởng cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa các khớp xương.

4. Triệu chứng thoái hóa khớp

Triệu chứng của thoái hóa khớp thường tiến triển chậm, âm thầm và trở nên nghiêm trọng dần theo thời gian. Người bệnh có thể nhận biết qua một số dấu hiệu đặc trưng dưới đây:

4.1. Đau nhức khớp

Đây là biểu hiện điển hình nhất. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ tại khớp bị ảnh hưởng, nhất là sau khi vận động hoặc vào cuối ngày. Ở giai đoạn đầu, cơn đau có thể biến mất khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên nếu không điều trị, mức độ đau sẽ tăng dần, kéo dài hơn và ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hàng ngày.

 

Đau nhức khớp là dấu hiệu rõ ràng nhất báo hiệu khớp đang tổn thương

 

4.2. Cứng khớp

Cảm giác cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng khi vừa ngủ dậy hoặc sau một thời gian không vận động. Thoái hóa khớp khiến sụn bị tổn thương và dịch khớp tiết ra ít hơn, gây hạn chế biên độ vận động của khớp.

4.3. Khớp kêu lục cục khi cử động

Khi vận động, người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo, lục cục hoặc lách cách phát ra từ khớp. Đây là dấu hiệu cho thấy bề mặt sụn đã bị bào mòn, các đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau.

4.4. Sưng tấy và biến dạng khớp

Khớp có thể bị sưng nhẹ do viêm. Ở giai đoạn muộn, thoái hóa khớp khiến khớp biến dạng, lệch trục, vùng cơ quanh khớp teo nhỏ do ít vận động. Đặc biệt với khớp gối, người bệnh có thể bị vẹo chân, đi lại khó khăn, mất cân bằng tư thế.

 

Sưng nóng đỏ đau là biểu hiện điển hình khi khớp bị viêm và cần phải đi thăm khám ngay lập tức

 

5. Phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp

Việc chẩn đoán thoái hóa khớp thường dựa trên triệu chứng lâm sàng, yếu tố nguy cơ và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, siêu âm hoặc cộng hưởng từ. Dưới đây là những cách phổ biến giúp bác sĩ xác định tình trạng thoái hóa khớp:

5.1. Dựa vào dấu hiệu và yếu tố nguy cơ

Bác sĩ có thể nghi ngờ thoái hóa khớp nếu người bệnh có các biểu hiện và yếu tố sau:

  • Trên 38 tuổi
  • Cứng khớp kéo dài dưới 30 phút vào buổi sáng
  • Khớp kêu lục cục khi cử động
  • Đã từng có chấn thương khớp hoặc có dấu hiệu lão hóa
  • Có dịch khớp hoặc tràn dịch ở khớp gối
  • Cảm giác đau, sưng, biến dạng khớp
  • Đã phát hiện gai xương ở rìa khớp qua phim chụp X-quang

5.2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang: Đây là phương pháp phổ biến để xác định mức độ thoái hóa khớp. Hình ảnh X-quang sẽ cho thấy:

  • Gai xương (giai đoạn sớm thường chỉ nhỏ hoặc mờ)
  • Khe khớp bị hẹp dần
  • Mức độ tổn thương xương dưới sụn

 

»» Chuyên gia giải đáp: Chụp X quang thoái hóa cột sống thắt lưng: Khi nào cần và có chính xác không?

 

X-quang cung cấp các thông tin về tình trạng bất thường của xương như gai xương, hẹp khe khớp

 

Siêu âm khớp: Phát hiện sớm những bất thường như: hẹp khe khớp, dịch khớp dư thừa, sụn bị mỏng đi hoặc có gai xương hình thành.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cho hình ảnh rõ nét về khớp, giúp bác sĩ nhìn thấy tổn thương của sụn, dây chằng hoặc màng khớp ở dạng 3 chiều. Đây là phương pháp chính xác, thường dùng trong các ca nghi ngờ thoái hóa phức tạp.

Nội soi khớp: Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể dùng ống nội soi nhỏ để quan sát trực tiếp bên trong khớp. Thao tác này giúp đánh giá mức độ tổn thương sụn khớp và có thể lấy mẫu sinh thiết nếu cần.

5.2. Xét nghiệm hỗ trợ

Xét nghiệm máu: Thường có giá trị để loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp. Nếu là thoái hóa khớp thông thường, tốc độ lắng máu thường không tăng.

Phân tích dịch khớp: Lượng tế bào thấp (dưới 1000 tế bào/mm³), cho thấy không có phản ứng viêm rõ rệt, đặc trưng cho thoái hóa hơn là các dạng viêm khớp khác.

 

Xét nghiệm có thể được chỉ định để xác định chính xác và cụ thể hơn tình trạng khớp

 

6. Điều trị thoái hoá khớp như thế nào?

6.1. Thay đổi lối sống 

Thay đổi lối sống là nền tảng trong điều trị thoái hóa khớp, giúp kiểm soát triệu chứng và giảm tiến triển của bệnh. Các yếu tố quan trọng bao gồm:

  • Tăng cường hoạt động thể chất phù hợp với tình trạng sức khỏe
  • Giảm cân nếu đang thừa cân hoặc béo phì
  • Ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh

Việc duy trì lối sống tích cực không chỉ giúp giảm đau mà còn cải thiện sức khỏe toàn thân và tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị khác.

Ảnh

Bơi lội là môn thể thao được khuyến khích dành cho người thoái hoá khớp vì ít gây áp lực lên khớp

6.2. Sử dụng thuốc điều trị triệu chứng

Một số loại thuốc có thể được chỉ định nhằm kiểm soát cơn đau và viêm khớp:

  • Paracetamol: Thuốc giảm đau phổ biến, phù hợp với đa số bệnh nhân.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giảm đau và viêm hiệu quả, có thể dùng dạng uống hoặc bôi ngoài da. Cần lưu ý tác dụng phụ đối với dạ dày, gan và thận.
  • Tiêm corticosteroid: Được chỉ định trong các đợt đau cấp tính hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Thuốc được tiêm trực tiếp vào khớp bị tổn thương và thường có tác dụng trong vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, chỉ tiêm corticosteroid khi có chỉ định từ bác sĩ, lạm dụng corticosteroid liều cao trong thời gian dài dẫn đến loãng xương, ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương. Ngoài ra, corticosteroid còn có thể gây nên teo cơ bắp, suy nhược mệt mỏi, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hoá trong cơ thể.

 

Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

 

6.3. Vật lý trị liệu

Liệu pháp vật lý trị liệu có vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng. Các kỹ thuật như xoa bóp, kéo giãn, siêu âm trị liệu hoặc điện xung có thể giúp giảm đau, tăng cường lưu thông máu và cải thiện khả năng vận động của khớp.

6.4. Điều trị bằng huyết tương giàu tiểu cầu PRP

PRP là phương pháp điều trị sinh học, sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu được chiết tách từ máu của chính bệnh nhân để tiêm vào khớp bị thoái hóa. PRP kích thích tái tạo mô, cải thiện triệu chứng và làm chậm quá trình thoái hóa.

Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân ở giai đoạn sớm đến trung bình, đặc biệt là người không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.

 

PRP là phương pháp an toàn, hiệu quả cao nhờ chiết tách từ máu của chính người bệnh

 

6.5. Phẫu thuật ngoại khoa

Khi điều trị nội khoa không còn hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phẫu thuật nội soi làm sạch khớp
  • Cắt xương chỉnh trục
  • Thay khớp nhân tạo (gối, háng, vai…)

Dù mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện chức năng vận động và giảm đau, các phương pháp phẫu thuật vẫn tiềm ẩn một số biến chứng tiềm năng như:

  • Nhiễm trùng vết mổ hoặc khớp nhân tạo
  • Tụ máu, viêm tắc tĩnh mạch sâu
  • Lỏng khớp nhân tạo hoặc trật khớp sau thay
  • Đau kéo dài, phản ứng viêm quanh vùng mổ

Ngoài ra, thời gian phục hồi sau phẫu thuật có thể kéo dài từ vài tháng, tùy thuộc vào loại phẫu thuật, thể trạng bệnh nhân và mức độ tuân thủ chương trình phục hồi chức năng. Việc tập luyện vật lý trị liệu sau mổ đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa kết quả điều trị và phòng ngừa biến chứng về lâu dài.

Phẫu thuật mang lại cải thiện đáng kể về chức năng và chất lượng sống, tuy nhiên cần được chỉ định đúng và đánh giá kỹ lưỡng trước khi thực hiện.

7. Điều trị thoái hoá khớp tại MSC Clinic

Tại MSC Clinic, chữa thoái hóa khớp không chỉ tập trung giảm triệu chứng mà còn phục hồi toàn diện cấu trúc và chức năng cơ xương khớp. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp giàu kinh nghiệm, từng công tác tại các bệnh viện tuyến trung ương, phòng khám mang đến giải pháp điều trị bài bản, an toàn và hiệu quả cho từng trường hợp.

Đội ngũ chuyên gia tại MSC Clinic kết hợp giữa y học tái tạo hiện đại và các phương pháp vật lý trị liệu phục hồi chức năng, cá nhân hóa lộ trình điều trị theo tình trạng bệnh lý, thể trạng và nhu cầu của từng bệnh nhân.

7.1. Các phương pháp điều trị thoái hoá khớp tại MSC Clinic

– Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Điều trị thoái hoá bằng huyết tương giàu tiểu cầu PRP mang đến hiệu quả rõ rệt trong cải thiện mức độ đau, chức năng vận động của khớp. PRP được đánh giá là một phương pháp:

  • Có độ an toàn cao, không gây kích ứng hay đào thải nhờ được tách chiết từ máu tự thân của chính người bệnh.
  • Chứa lượng lớn tiểu cầu cùng các yếu tố tăng trưởng, có tác dụng kích thích tái tạo tế bào mô và hình thành mạch máu mới giúp làm lành tổn thương nhanh chóng, đồng thời giảm viêm, sưng, đau hiệu quả.

 

»» Có thể bạn tìm kiếm: Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu PRP bao lâu thì có kết quả?

 

Điều trị thoái hoá cột sống thắt lưng bằng tiêm huyết tương giàu tiêu cầu (PRP) đẩy nhanh quá trình phục hồi của người bệnh

– M-MSC Therapy – Liệu pháp tái tạo đa tác động

  • Phác đồ điều trị thoái hoá khớp kết hợp phương pháp M-MSC Therapy giúp tái tạo, phục hồi toàn diện và đa tác động cơ xương khớp, có thể khắc phục hạn chế của thuốc kháng sinh và chỉ định phẫu thuật trong một số trường hợp.
  • Có khả năng tái cấu trúc các vùng mô, sụn, xương; ngăn chặn và đảo ngược quá trình thoái hóa và chấm dứt ngay tình trạng viêm, đau.

– Vật lý trị liệu phục hồi chức năng:

  • Người bệnh được tập các bài tập để cải thiện sức mạnh, khả năng vận động và phạm vi chuyển động của cơ, khớp như: tập kéo giãn, tăng cường cơ, tập giữ thăng bằng, tập chức năng, tập proprioception (khả năng cơ thể nhận biết vị trí, tư thế, và chuyển động của các bộ phận trong không gian, cùng với phản ứng vật lý phù hợp)…
  • Mỗi người bệnh sẽ được thiết kế lộ trình phục hồi chức năng cá nhân hóa với cường độ và thời gian tập luyện riêng biệt để đạt hiệu quả tốt nhất.

 

Hình ảnh buổi vật lý trị liệu tại Phòng khám Đa khoa MSC với sự hướng dẫn của đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp

 

4.2. Trải nghiệm thực tế từ khách hàng tại MSC Clinic

Hàng nghìn khách hàng, bao gồm doanh nhân, nghệ sĩ và vận động viên, đã tin tưởng lựa chọn MSC Clinic để điều trị các vấn đề về cơ xương khớp. Dưới đây là những chia sẻ chân thật từ những người từng trải qua tình trạng đau nhức kéo dài và đã tìm lại được chất lượng sống sau khi điều trị tại đây.

– Ca sĩ Mỹ Linh:

Tình trạng đau cổ vai gáy và sưng viêm đầu gối khiến nữ ca sĩ mất ngủ và ảnh hưởng đến lịch trình biểu diễn. Ban đầu còn e ngại khi nghe đến tiêm, nhưng sau khi được bác sĩ tư vấn kỹ về liệu pháp PRP sử dụng chính máu tự thân, ca sĩ Mỹ Linh đã quyết định thử điều trị.

 “Thực sự mình rất sợ tiêm, nhưng cơn đau đã vượt quá giới hạn chịu đựng. Sau mũi PRP đầu tiên tại MSC, chỉ sau 3 ngày, cơn đau đã giảm rõ rệt. Điều kỳ diệu nhất là mình có thể ngủ liền một mạch 6 tiếng mà không bị tỉnh giữa đêm. Đó là món quà lớn nhất đối với mình.”

 

Ca sĩ Mỹ Linh rạng rỡ sau buổi điều trị thứ 2 tại MSC Clinic

 

– NSND Minh Hòa

Tình trạng thoái hóa cột sống kéo dài suốt 15 năm khiến chị Minh Hòa gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt và công việc. Sau khi được điều trị bằng phác đồ tái tạo chuyên biệt tại MSC Clinic, chị chia sẻ:

“Tôi đã dứt điểm hoàn toàn cảm giác đau mỏi vai gáy. Hiện tại, tôi tự tin hơn khi trở lại sân khấu và cũng không còn e ngại với các công việc trong gia đình. Thật sự biết ơn đội ngũ bác sĩ tại MSC Clinic.”

 

»» Mời bạn xem thêm: Hành trình phục hồi xương khớp của khách hàng tại MSC Clinic

 

Hình ảnh NSND Minh Hoà trong buổi thăm khám với BS Trần Trọng Thắng – Giám đốc chuyên môn MSC Clinic

 

– NSND Hà Vy

Tình trạng tràn dịch khớp gối bên phải, gai xương khớp gối bên trái khiến việc đi lại vô cùng khó khăn. Thời điểm đến MSC Clinic, NSND Hà Vy phải ngồi một chỗ vì gần như không thể di chuyển. Sau khi điều trị theo phác đồ tái tạo PRP chuyên biệt, cô chia sẻ:

“Cảm giác ban đầu khi tiêm xong thì chưa thấy rõ rệt. Nhưng từ ngày thứ hai trở đi, tôi bắt đầu cảm nhận được hiệu quả khớp gối trở nên trơn tru hơn, vận động dễ dàng hơn. Sau 3 tháng, khớp gối của tôi đã ổn định trở lại, đi lại thoải mái mà không còn đau đớn như trước.”

 

NSND Hà Vy trong buổi tập phục hồi chức năng tại MSC Clinic

 

Thoái hóa khớp không chỉ gây đau nhức, hạn chế vận động mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không điều trị kịp thời. Để ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng hiệu quả, thăm khám và điều trị thoái hoá khớp sớm với phác đồ điều trị phù hợp là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng đau lưng, tê bì hay cứng khớp, hãy liên hệ ngay MSC Clinic để được chuyên gia tư vấn chi tiết và xây dựng lộ trình trị liệu tối ưu.

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MSC

 

> Nguồn tham khảo:

1. Osteoarthritis, Mayo Clinic

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoarthritis/symptoms-causes/syc-20351925

2. Osteoarthritis, Niams

https://www.niams.nih.gov/health-topics/osteoarthritis

3. Case study: Use of platelet-rich plasma and bone marrow aspirate concentrate injections to treat knee osteoarthritis, Mayo Clinic

https://www.mayoclinic.org/medical-professionals/physical-medicine-rehabilitation/news/case-study-use-of-platelet-rich-plasma-and-bone-marrow-aspirate-concentrate-injections-to-treat-knee-osteoarthritis/mcc-20422665



source https://mscclinic.vn/thoai-hoa-khop/

Comments

Popular posts from this blog

Giới Thiệu MSC International Clinic

MSC Clinic chính thức khai trương Phòng khám MSC Quảng Ninh